hóa giang
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaː˧˥ zaːŋ˧˧ | kwa̰ː˩˧ jaːŋ˧˥ | waː˧˥ jaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaː˩˩ ɟaːŋ˧˥ | kwa̰ː˩˧ ɟaːŋ˧˥˧ |
Động từ
sửaquá giang
- là một hành động giúp đỡ một ai đó vì đang tiện tay làm
- Ê cho tôi đi "hóa giang" với.
- Từ gốc là "quá giang" đây là 1 biến thể sai chính tả.