Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.te.ʁɔ.sɛk.sɥɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hétérosexuel
/e.te.ʁɔ.sɛk.sɥɛl/
hétérosexuels
/e.te.ʁɔ.sɛk.sɥɛl/
Giống cái hétérosexuelle
/e.te.ʁɔ.sɛk.sɥɛl/
hétérosexuelles
/e.te.ʁɔ.sɛk.sɥɛl/

hétérosexuel /e.te.ʁɔ.sɛk.sɥɛl/

  • có tình dục khác giới

    Trái nghĩa

    sửa

    Danh từ

    sửa
      Số ít Số nhiều
    Số ít hétérosexuelle
    /e.te.ʁɔ.sɛk.sɥɛl/
    hétérosexuelles
    /e.te.ʁɔ.sɛk.sɥɛl/
    Số nhiều hétérosexuelle
    /e.te.ʁɔ.sɛk.sɥɛl/
    hétérosexuelles
    /e.te.ʁɔ.sɛk.sɥɛl/

    hétérosexuel /e.te.ʁɔ.sɛk.sɥɛl/

  • người có tình dục khác giới

    Tham khảo

    sửa