héraldique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʁal.dik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | héraldique /e.ʁal.dik/ |
héraldiques /e.ʁal.dik/ |
Giống cái | héraldique /e.ʁal.dik/ |
héraldiques /e.ʁal.dik/ |
héraldique /e.ʁal.dik/
- (Thuộc) Huy hiệu.
- Art héraldique — nghệ thuật huy hiệu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
héraldique /e.ʁal.dik/ |
héraldique /e.ʁal.dik/ |
héraldique gc /e.ʁal.dik/
Tham khảo
sửa- "héraldique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)