hérésiarque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʁe.zjaʁk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hérésiarque /e.ʁe.zjaʁk/ |
hérésiarques /e.ʁe.zjaʁk/ |
hérésiarque gđ /e.ʁe.zjaʁk/
Tham khảo
sửa- "hérésiarque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)