Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.mis.tiʃ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hémistiche
/e.mis.tiʃ/
hémistiches
/e.mis.tiʃ/

hémistiche /e.mis.tiʃ/

  1. Nửa câu thơ.

Tham khảo

sửa