hémistiche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.mis.tiʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hémistiche /e.mis.tiʃ/ |
hémistiches /e.mis.tiʃ/ |
hémistiche gđ /e.mis.tiʃ/
Tham khảo
sửa- "hémistiche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)