hédoniste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.dɔ.nist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hédoniste /e.dɔ.nist/ |
hédonistes /e.dɔ.nist/ |
Giống cái | hédoniste /e.dɔ.nist/ |
hédonistes /e.dɔ.nist/ |
hédoniste /e.dɔ.nist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hédoniste /e.dɔ.nist/ |
hédoniste /e.dɔ.nist/ |
Số nhiều | hédoniste /e.dɔ.nist/ |
hédoniste /e.dɔ.nist/ |
hédoniste /e.dɔ.nist/
Tham khảo
sửa- "hédoniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)