hébertisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.bɛʁ.tizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hébertisme /e.bɛʁ.tizm/ |
hébertisme /e.bɛʁ.tizm/ |
hébertisme gđ /e.bɛʁ.tizm/
Tham khảo
sửa- "hébertisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)