Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hé nắng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɛ
˧˥
naŋ
˧˥
hɛ̰
˩˧
na̰ŋ
˩˧
hɛ
˧˥
naŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɛ
˩˩
naŋ
˩˩
hɛ̰
˩˧
na̰ŋ
˩˧
Tính từ
sửa
hé nắng
Hơi
hửng nắng
.
Mưa mấy hôm liền, hôm nay mới
hé nắng
.
Tham khảo
sửa
"
hé nắng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)