Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc hånlig
gt hånlig
Số nhiều hånlige
Cấp so sánh hånligere
cao hånligst

hånlig

  1. Lăng nhục, nhục mạ. Nhạo báng, chế giễu.
    Han hadde en hånlig mine.

Tham khảo sửa