Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hånlig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
hånlig
gt
hånlig
Số nhiều
hånlige
Cấp
so sánh
hånligere
cao
hånligst
hånlig
Lăng nhục
,
nhục mạ
.
Nhạo báng
,
chế giễu
.
Han hadde en
hånlig
mine.
Tham khảo
sửa
"
hånlig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)