Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít hån hånen
Số nhiều håner hånene

hån

  1. Sự lăng nhục, nhục mạ. Sự nhạo báng, chế nhạo.
    Det er en hån mot gamle mennesker å ikke sørge for at de har god bolig.

Tham khảo sửa