hâte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hâte /hat/ |
hâtes /hat/ |
hâte gc /hat/
- Sự vội vàng, sự hối hả; sự hấp tấp.
- Se préparer avec hâte au départ — chuẩn bị vội vàng để lên đường
- Avoir hâte de parler — hấp tấp muốn nói
- à la hâte — vội vàng, không kịp chuẩn bị
- en hâte — mau lẹ
- en toute hâte — rất gấp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hâte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)