Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hâlé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
hâlé
/a.le/
hâlés
/a.le/
Giống cái
hâlée
/a.le/
hâlées
/a.le/
hâlé
Rám nắng
.
Figure hâlée
— mặt rám nắng
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Khô héo
(do nắng).
Từ đồng âm
sửa
Allée
,
aller
,
haler
Tham khảo
sửa
"
hâlé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)