Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ha.blœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít hâbleur
/ha.blœʁ/
hâbleurs
/ha.blœʁ/
Số nhiều hâbleur
/ha.blœʁ/
hâbleurs
/ha.blœʁ/

hâbleur /ha.blœʁ/

  1. Kẻ nói khoác.

Tham khảo

sửa