Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hành giả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤jŋ
˨˩
za̰ː
˧˩˧
han
˧˧
jaː
˧˩˨
han
˨˩
jaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hajŋ
˧˧
ɟaː
˧˩
hajŋ
˧˧
ɟa̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
hành giả
Chỉ chung những người
tu hành
Phật đạo.
Tôn
hành giả
.