Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪp.səm/

Danh từ sửa

gypsum số nhiều gypsums, gypsa /ˈdʒɪp.səm/

  1. Thạch cao ((viết tắt) gyps).

Tham khảo sửa