Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc gyldig
gt gyldig
Số nhiều gyldige
Cấp so sánh
cao

gyldig

  1. hiệu lực, có giá trị, hợp lệ.
    Billetten er gyldig i to måneder.
    Du må ha gyldig pass for å reise til utlandet.

Tham khảo sửa