Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gustatif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡys.ta.tif/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
gustatif
/ɡys.ta.tif/
gustatifs
/ɡys.ta.tif/
Giống cái
gustative
/ɡys.ta.tiv/
gustatives
/ɡys.ta.tiv/
gustatif
/ɡys.ta.tif/
Xem
goût
(
Nerf gustatif
)
Dây
thần kinh
vị giác
.
Tham khảo
sửa
"
gustatif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)