Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡən.ˌboʊt/

Danh từ sửa

gunboat /ˈɡən.ˌboʊt/

  1. Tàu chiến, pháo hạm.

Tham khảo sửa