Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡən.ˈeɪ.prən/

Danh từ

sửa

gun-apron /ˈɡən.ˈeɪ.prən/

  1. (Quân sự) Lưới đạn yểm hộ.

Tham khảo

sửa