Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gummistrikk gummistrikken
Số nhiều gummistrikker gummistrikkene

Danh từ

sửa

gummistrikk

  1. Dây cao su, dây thun.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa