gummistrikk
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gummistrikk | gummistrikken |
Số nhiều | gummistrikker | gummistrikkene |
Danh từ
sửagummistrikk gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "gummistrikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gummistrikk | gummistrikken |
Số nhiều | gummistrikker | gummistrikkene |
gummistrikk gđ