Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít gulrot gulrota, gulroten
Số nhiều gulrøtter gulrøttene

gulrot gđc

  1. Củ cà rốt, cây cà rốt.
    Kan jeg få et kilo gulrøtter?

Tham khảo sửa