guitariste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡi.ta.ʁist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | guitariste /ɡi.ta.ʁist/ |
guitaristes /ɡi.ta.ʁist/ |
Số nhiều | guitariste /ɡi.ta.ʁist/ |
guitaristes /ɡi.ta.ʁist/ |
guitariste /ɡi.ta.ʁist/
Tham khảo
sửa- "guitariste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)