Tiếng Pháp

sửa
 
guitariste

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡi.ta.ʁist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít guitariste
/ɡi.ta.ʁist/
guitaristes
/ɡi.ta.ʁist/
Số nhiều guitariste
/ɡi.ta.ʁist/
guitaristes
/ɡi.ta.ʁist/

guitariste /ɡi.ta.ʁist/

  1. Người chơi ghita.

Tham khảo

sửa