guinguette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɛ̃.ɡɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
guinguette /ɡɛ̃.ɡɛt/ |
guinguettes /ɡɛ̃.ɡɛt/ |
guinguette gc /ɡɛ̃.ɡɛt/
Tham khảo
sửa- "guinguette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
guinguette /ɡɛ̃.ɡɛt/ |
guinguettes /ɡɛ̃.ɡɛt/ |
guinguette gc /ɡɛ̃.ɡɛt/