Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɛ̃.ɡɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
guinguette
/ɡɛ̃.ɡɛt/
guinguettes
/ɡɛ̃.ɡɛt/

guinguette gc /ɡɛ̃.ɡɛt/

  1. Quán rượu ngoại ô; quán rượu ngoài trời.

Tham khảo

sửa