Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɪ.ni.ˈhɛn/

Danh từ sửa

guinea-hen /ˈɡɪ.ni.ˈhɛn/

  1. Gà mái Nhật.

Tham khảo sửa