Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡɛ̃.ʃe/

Nội động từ sửa

guincher nội động từ /ɡɛ̃.ʃe/

  1. (Thông tục) Khiêu vũ.

Tham khảo sửa