Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡµ[oe]ùd.ˈwɪ.li/

Tính từ

sửa

guidwillie /ɡµ[oe]ùd.ˈwɪ.li/

  1. Niềm nở; thân mật.

Tham khảo

sửa