Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gueuser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Nội động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
gueuser
nội động từ
(
Từ cũ; nghĩa cũ
) Ăn
mày
, ăn
xin
.
Ngoại động từ
sửa
gueuser
ngoại động từ
Ăn
xin
,
xin
.
Gueuser
un sou
— ăn xin một xu
Gueuser
une place
— xin một chỗ
Tham khảo
sửa
"
gueuser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)