Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡœ.lɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gueulette
/ɡœ.lɛt/
gueulettes
/ɡœ.lɛt/

gueulette gc /ɡœ.lɛt/

  1. (Thông tục) Khuôn mặt xinh.

Tham khảo

sửa