Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɛ.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
guetteur
/ɡɛ.tœʁ/
guetteurs
/ɡɛ.tœʁ/

guetteur /ɡɛ.tœʁ/

  1. Người rình.
  2. Người gác.

Tham khảo

sửa