Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑːr.di.ən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

guardian /ˈɡɑːr.di.ən/

  1. Người bảo vệ.
    guardian angel — thần hộ mệnh
  2. (Pháp lý) Người giám hộ (tài sản... ).

Tham khảo sửa