Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɡɛr.ən.ˈtɔr/

Danh từ

sửa

guarantor /ˌɡɛr.ən.ˈtɔr/

  1. Người bảo đảm, người bảo chứng, người bảo lãnh.

Tham khảo

sửa