guano
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡwɑː.ˌnoʊ/
Ngoại động từ sửa
guano ngoại động từ /ˈɡwɑː.ˌnoʊ/
Tham khảo sửa
- "guano", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡwa.nɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
guano /ɡwa.nɔ/ |
guano /ɡwa.nɔ/ |
guano gđ /ɡwa.nɔ/
- Phân chim.
- guano de chauve-souris — phân dơi
- guano de poisson — phân xác cá
Tham khảo sửa
- "guano", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)