Tiếng Anh

sửa
 
guano

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡwɑː.ˌnoʊ/

Ngoại động từ

sửa

guano ngoại động từ /ˈɡwɑː.ˌnoʊ/

  1. Bón bằng phân chim.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡwa.nɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
guano
/ɡwa.nɔ/
guano
/ɡwa.nɔ/

guano /ɡwa.nɔ/

  1. Phân chim.
    guano de chauve-souris — phân dơi
    guano de poisson — phân xác cá

Tham khảo

sửa