Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guê̆č
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Ê Đê
sửa
Động từ
sửa
guê̆č
choàng
.
Kâo
guê̆č
čhiăm
―
Tôi
choàng
khăn.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Êđê - Việt - Hdruôm hră mblang klei blŭ Êđê – Yuăn