grunnstipend
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grunnstipend | grunnstipendet |
Số nhiều | grunnstipend | grunnstipenda, grunnstipendene |
grunnstipend gđ
Tham khảo
sửa- "grunnstipend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)