Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc grundig
gt grundig
Số nhiều grundige
Cấp so sánh grundigere
cao grundigst

grundig

  1. Kỹ lưỡng, tỉ mỉ.
    en grundig undersøkelse/person
    Hoàn toàn, rất.
    å bli grundig skuffet å ta grundig feil
    å være grundig sliten

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa