Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrəm.bə.lɜː/

Danh từ sửa

grumbler /ˈɡrəm.bə.lɜː/

  1. Người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn.
  2. Người hay lẩm bẩm.

Tham khảo sửa