Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrəf/

Tính từ sửa

gruff /ˈɡrəf/

  1. Cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ... ).

Tham khảo sửa