Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁu.pys.kyl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
groupuscule
/ɡʁu.pys.kyl/
groupuscules
/ɡʁu.pys.kyl/

groupuscule /ɡʁu.pys.kyl/

  1. (Thân mật, nghĩa xấu) Nhóm nhỏ.

Tham khảo

sửa