groupuscule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁu.pys.kyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
groupuscule /ɡʁu.pys.kyl/ |
groupuscules /ɡʁu.pys.kyl/ |
groupuscule gđ /ɡʁu.pys.kyl/
Tham khảo
sửa- "groupuscule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)