Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɑʊndz.mən/

Danh từ

sửa

groundsman /ˈɡrɑʊndz.mən/

  1. (Thể dục, thể thao) Người coi sân bãi (crikê, bóng đá).

Tham khảo

sửa