Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁu.jɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực grouillant
/ɡʁu.jɑ̃/
grouillants
/ɡʁu.jɑ̃/
Giống cái grouillante
/ɡʁu.jɑ̃t/
grouillantes
/ɡʁu.jɑ̃t/

grouillant /ɡʁu.jɑ̃/

  1. Lúc nhúc.
    Foule grouillante — đám đông lúc nhúc

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa