Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɑː.ˌtoʊ/

Danh từ

sửa

grotto số nhiều grottos, grottoes /ˈɡrɑː.ˌtoʊ/

  1. Hang động.

Tham khảo

sửa