grossularite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.lə.ˌrɑɪt/
Danh từ
sửagrossularite /.lə.ˌrɑɪt/
- Cũng grosular.
- (Khoáng chất) Groxularit.
Tham khảo
sửa- "grossularite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
grossularite /.lə.ˌrɑɪt/