Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁɔ.zɛ.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
groseillier
/ɡʁɔ.zɛ.je/
groseilliers
/ɡʁɔ.zɛ.je/

groseillier /ɡʁɔ.zɛ.je/

  1. (Thực vật học) Cây chua.

Tham khảo

sửa