Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grommet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡrɑː.mət/
Danh từ
sửa
grommet
/ˈɡrɑː.mət/
(
Hàng hải
)
Vòng
dây
(thừng, chão) ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
gromet
,
grommet
).
Tham khảo
sửa
"
grommet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)