Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grognerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
grognerie
gc
(
Từ hiếm; nghĩa ít dùng
)
Lời
cằn nhằn
,
lời
làu nhàu
,
lời
càu nhàu
.
Tham khảo
sửa
"
grognerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)