grog-blossom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡrɑːɡ.ˈblɑː.səm/
Danh từ
sửagrog-blossom /ˈɡrɑːɡ.ˈblɑː.səm/
- Mũi đỏ (vì uống nhiều rượu).
Tham khảo
sửa- "grog-blossom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
grog-blossom /ˈɡrɑːɡ.ˈblɑː.səm/