grisetryne
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grisetryne | grisetrynet |
Số nhiều | grisetryner | grisetryna, grisetrynene |
Danh từ
sửagrisetryne gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "grisetryne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)