Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít grisetryne grisetrynet
Số nhiều grisetryner grisetryna, grisetrynene

Danh từ

sửa

grisetryne

  1. Mõm heo.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa