Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grises
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Catalan
1.1
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.3
Danh từ
2.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Catalan
sửa
Tính từ
sửa
grises
số nhiều
gc
Dạng số nhiều giống cái của
gris
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈgɾi.ses/
Tính từ
sửa
grises
gch
số nhiều
Xem
gris
Đồng nghĩa
sửa
u ám
nublados
gđ
,
nubladas
gc
uể oải
lánguidos
gđ
,
lánguidas
gc
apagados
gđ
,
apagadas
gc
Danh từ
sửa
grises
số nhiều
Xem
gris
Đồng nghĩa
sửa
loại con sóc
petigrises