Tiếng Catalan sửa

Tính từ sửa

grises số nhiều gc

  1. Dạng số nhiều giống cái của gris.

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈgɾi.ses/

Tính từ sửa

grises gch số nhiều

  1. Xem gris

Đồng nghĩa sửa

u ám
uể oải

Danh từ sửa

grises số nhiều

  1. Xem gris

Đồng nghĩa sửa

loại con sóc