Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁɛ̃.ɡa.lɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gringalet
/ɡʁɛ̃.ɡa.lɛ/
gringalets
/ɡʁɛ̃.ɡa.lɛ/

gringalet /ɡʁɛ̃.ɡa.lɛ/

  1. (Thân mật) Người gầy gò bé nhỏ.

Tham khảo sửa