grimly
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡrɪm.li/
Hoa Kỳ | [ˈɡrɪm.li] |
Phó từ sửa
grimly /ˈɡrɪm.li/
- Không lay chuyển được, dứt khoát.
Tham khảo sửa
- "grimly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈɡrɪm.li] |
grimly /ˈɡrɪm.li/